Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
00
15
49
G7
308
315
294
G6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G5
1613
4055
4958
G4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G2
86151
17690
46089
G1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15, 15 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
88
G7
490
113
G6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G5
5556
0929
G4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
13344
18289
43626
77820
G2
92201
80329
G1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
92
71
G7
597
868
699
G6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G5
8605
9220
5772
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G2
33569
62729
65076
G1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
82
G7
314
921
G6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G5
2137
6040
G4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
08882
16643
57922
15866
G2
33615
54180
G1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
74
31
69
G7
339
907
123
G6
3295
3104
7045
6248
4856
1271
0760
6320
4642
G5
4625
5659
7988
G4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G3
14752
03472
33513
82395
40580
21616
G2
42182
51451
90077
G1
54024
87186
05047
ĐB
381413
303087
225784
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 04, 09 07, 09
1 13, 16, 19 13 14, 16
2 24, 25, 28 26 20, 23, 28
3 38, 39 31, 33, 38 31
4 45 45, 48 42, 42, 47
5 52 51, 52, 56, 59
6 68 60, 60, 61, 69
7 72, 74 70, 71 77
8 82 86, 87 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
10
20
79
G7
926
140
463
G6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G5
7693
0619
7976
G4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G2
63588
50111
52335
G1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
78
G7
896
438
G6
2105
1927
4980
7783
8483
3558
G5
8094
3721
G4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
G3
74901
10130
46133
45866
G2
71752
46315
G1
82017
57636
ĐB
152370
430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
42
29
36
G7
708
837
214
G6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G5
3314
3889
0601
G4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G2
10883
09030
28552
G1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
67
G7
572
191
G6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G5
4436
6198
G4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G3
83316
42481
45885
41921
G2
94674
71797
G1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
75
G7
438
121
G6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G5
4978
8327
G4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G3
66123
19419
86019
02543
G2
72702
56240
G1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Huế Phú Yên
G8
28
90
G7
640
208
G6
3607
8119
5120
7058
7833
7300
G5
0141
6312
G4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
G3
58275
02706
10895
85829
G2
08441
11160
G1
28218
92132
ĐB
517415
418447
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 00, 08
1 15, 18, 19 12, 16
2 20, 28 29
3 32, 36, 37 32, 32, 33
4 40, 41, 41 42, 47
5 52, 58
6 60, 69 60
7 75 75
8 81, 85 87
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
32
55
81
G7
010
398
756
G6
6039
3333
4654
6641
0894
3495
6332
8571
5221
G5
6328
9934
6745
G4
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G3
38791
37654
21759
46546
01135
86515
G2
62559
03035
39965
G1
86540
84075
68713
ĐB
608216
145385
946740
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 08, 09
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 32, 33, 34, 34, 39 34, 34, 35, 36, 36 32, 35
4 40 41, 46 40, 44, 45, 46
5 54, 54, 56, 58, 59 55, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 91 94, 95, 98 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
93
49
60
G7
642
302
048
G6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G5
1558
8005
5372
G4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G2
22803
75998
06931
G1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
69
14
G7
328
567
G6
1845
0038
8345
1986
9218
7398
G5
4655
8764
G4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
G3
96069
98173
52301
86838
G2
20911
58924
G1
52129
73718
ĐB
063222
739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
56
80
G7
278
682
227
G6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G5
1996
0227
2957
G4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G2
60955
49178
87819
G1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
10
G7
401
551
G6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G5
0544
9008
G4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G3
40986
93674
77913
87799
G2
29680
23068
G1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
80
14
G7
296
287
G6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G5
3068
2357
G4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G3
57246
52913
32063
08174
G2
55562
18020
G1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Huế Phú Yên
G8
91
02
G7
228
157
G6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G5
1058
1974
G4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G3
03426
87058
50984
97970
G2
47325
26207
G1
30462
83853
ĐB
690327
016036
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 07
1 11, 16 17
2 25, 26, 27, 27, 28 20, 22
3 31 36
4 41, 48 45, 47
5 58, 58 53, 57
6 62
7 70, 73, 74
8 84, 86 80, 81, 84
9 91, 96, 96 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
08
86
37
G7
733
582
686
G6
4898
7408
2735
3415
7513
3921
9024
7780
6241
G5
2816
5262
8925
G4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G3
95033
00048
30058
80127
56253
15612
G2
57480
33300
62477
G1
18327
73646
69699
ĐB
760556
926455
555895
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07, 08, 08 00, 00 04
1 16 13, 15 12, 13
2 22, 24, 25, 27 21, 27 24, 25
3 33, 33, 35 37 30, 37
4 48, 48 46 41
5 56 50, 54, 55, 58 52, 53, 58
6 61 62, 69
7 76 75, 77, 77
8 80, 88 82, 86 80, 86
9 98 99 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
16
93
G7
100
053
488
G6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G5
5858
7229
3334
G4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G2
78333
95687
48459
G1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
84
03
G7
630
906
G6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G5
5894
5044
G4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G3
09354
87374
70989
47051
G2
48612
12108
G1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
70
23
G7
289
671
496
G6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G5
8802
5515
2102
G4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G2
89865
48331
06909
G1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
30
26
G7
166
890
G6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G5
0280
6840
G4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G3
10612
23270
03814
04276
G2
45760
66768
G1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
47
31
G7
034
929
G6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G5
9637
4994
G4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G3
00836
90627
65023
74363
G2
74254
52046
G1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Huế Phú Yên
G8
07
67
G7
472
361
G6
9522
6182
3763
8564
5653
5875
G5
7171
6495
G4
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
G3
17504
55331
44933
19957
G2
96263
22694
G1
14816
54128
ĐB
630159
282418
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07 07
1 16 18, 19
2 22 28
3 31 33
4 46, 48 47
5 54, 59 53, 57
6 63, 63, 66 61, 64, 67
7 70, 71, 72, 72 75
8 82 89
9 94, 95, 96, 97, 98

Số kết quả MT - XSMT 30 ngày Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây chi tiết và chuẩn nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp này giúp bạn theo dõi quy luật ra XS của các đài miền Trung giúp bạn soi cầu chuẩn và dành được giải ĐB.